Page 496 - index
P. 496
173
Năng suất gieo trồng ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of winter paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 60,6 60,1 60,8 63,2 63,5
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 53,9 54,0 54,6 56,8 54,6
Huyện An Lão - An Lao district 48,9 44,6 46,2 44,1 59,0
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 60,2 58,6 60,9 63,8 63,9
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 61,4 61,8 63,0 65,8 68,3
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 63,1 63,4 63,5 69,0 64,0
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 41,1 45,0 45,0 46,2 59,3
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 53,4 54,0 53,2 64,1 60,2
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 64,5 64,0 64,4 59,6 61,2
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 63,0 62,8 63,0 54,0 64,8
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 61,1 61,3 62,2 65,0 61,7
Huyện Vân Canh - Van Canh district 35,9 32,5 41,2 51,5 39,1
Sản lƣợng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
174
Production of winter paddy by district
Tấn - Ton
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 45612 46392 45071 51367 55065
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 275 308 311 301 202
Huyện An Lão - An Lao district 1041 683 720 653 845
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 9153 9876 10489 9278 9508
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 8106 8304 7257 8686 9283
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 11038 11565 11021 15045 14621
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 399 1216 1084 1341 1626
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 3565 3401 3352 4700 6626
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 5208 4836 4415 4811 5396
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 4707 4178 4136 4126 4528
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 2016 1960 2216 2287 2274
Huyện Vân Canh - Van Canh district 104 65 70 139 156
496