Page 450 - index
P. 450
Biểu Trang
Table Page
213 Giá trị sản phẩm thuỷ sản theo giá so sánh 2010
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of fishing at constant 2010 prices by district 527
214 Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản - Area surface for aquaculture 528
215 Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area surface for aquaculture by district 529
216 Diện tích thu hoạch thủy sản
Area of havested aquaculture 530
217 Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery 531
218 Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
phân theo chiều dài tàu, vùng khai thác, nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by length,
by area of fishing, by capacity group, by industry of catching 532
219 Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Percentage of communes recognized as new rural standards by district 534
450