Page 436 - index
P. 436
142 Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 8007234,7 11421536,1 10532219,5 15331085,1 33197016,0
Khai khoáng - Mining and quarrying 1563,5 5947,3 4225,5 8475,5 18178,0
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying 1563,5 5947,3 4225,5 8475,5 18178,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 1134093,9 1261590,6 1478767,6 2273724,3 4328333,0
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 382824,5 423877,3 552026,0 822564,7 1480025,0
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages 41263,6 71385,5 60695,0 111663,2 111989,0
Dệt - Manufacture of textiles 32309,7 28447,1 25692,0 45640,2 81578,0
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 194158,5 185894,2 196285,8 240988,0 526397,0
Sản xuất da và các sản phẩm
có liên quan - Manufacture of leather
and related products 9547,5 12886,3 13434,0 20981,0 55408,0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn
ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ
và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products
of wood and cork (except furniture);
manufacture of articles of straw and
plaiting materials 79238,1 102185,3 128860,9 183857,4 315738,0
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper
products 1343,3 3757,5 2215,0 2.215 927,0
436