Page 433 - index
P. 433

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
           140         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Hoạt động kinh doanh bất động sản
             Real estate activities                      740    486    454    678   527

              Hoạt động kinh doanh bất động sản
              Real estate activities                     740    486    454    678   527

             Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
             Professional, scientific and technical activities   148   149   148   172   206

              Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
              Legal and accounting activities              -      -      -      -     -
              Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
              Architectural and engineering activities; technical
              testing and analysis                         -      3      1     1      1
              Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
              Advertising and market research             21     30     27    35     45

              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
              Other professional, scientific and technical activities   113   106   112   124   144
              Hoạt động thú y - Veterinary activities     14     10      8    12     16

             Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
             Administrative and support service activities   984   897   797   880   901
              Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
              khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê
              tài sản vô hình phi tài chính - Renting and leasing of
              machinery and equipment (without operator); of personal
              and household goods; of no financial intangible assets   782   700   635   700   734
              Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
              và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
              chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
              other reservation service activities         -      2      -      -     -

              Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh
              quan - Services to buildings and landscape activities   -   6   4   6   6



                                                433
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438