Page 434 - index
P. 434

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
           140         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023
              Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
              và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
              Office administrative and support activities;
              other business support service activities   202   189    158    174   161

             Giáo dục và đào tạo - Education and training   732   853   811   878   973
              Giáo dục và đào tạo - Education and training   732   853   811   878   973

             Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
             Human health and social work activities     471    459    422    639   645

              Hoạt động y tế - Human health activities   471    459    422    639   645

             Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
             Arts, entertainment and recreation          879    723    619    726   697
              Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
              Focused care and nursing activities          -      -      -     6      4
              Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
              Creative, art and entertainment activities   59    42     52    40     53
              Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
              Lottery activities, gambling and betting activities   21   11   -   -   -
              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
              Sports activities and amusement and recreation
              activities                                 799    670    567    680   640

             Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   3900   4580   4346   4609   4938
              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
              Repair of computers and personal and households
              goods                                      261    250    263    328   450
              Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
              Other personal service activities         3639   4330   4083   4281   4488



                                                434
   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438   439