Page 432 - index
P. 432

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
           140         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   672   579   572   773   772
              Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
              Land transport, transport via railways, via pipeline   547   482   474   667   685
              Vận tải đường thuỷ - Water transport        15     16     15     5      -
              Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
              Warehousing and support activities for transportation   110   80   83   101   87

              Bưu chính và chuyển phát - Postal and courier activities   -   1   -   -   -
             Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
             Accommodation and food service activities   24476  23293  22034  24293  23717
              Dịch vụ lưu trú - Accommodation            540    720    646    753   730
              Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   23936  22573  21388  23540  22987

             Thông tin và truyền thông
             Information and communication               429    160    122    117   112

              Hoạt động xuất bản - Publication             -      -      -      -     -
              Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
              hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
              video and television programme activities; sound
              recording and music publishing activities    1      -      -      -     -

              Viễn thông - Telecommunication             428    160    122    117   112
             Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
             Financial, banking and insurance activities   84    83     77    112    85

              Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
              xã hội) - Financial service activities (except insurance
              and pension funding)                        84     83     77    112    85
              Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
              đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
              pension funding (except compulsory social security)   -   -   -   -     -
              Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   -   -   -   -   -


                                                432
   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437