Page 431 - index
P. 431

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
           140         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
             hơi nƣớc và điều hoà không khí
             Electricity, gas, steam and air conditioning supply   245   218   612   664   698
              Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
              hơi nước và điều hoà không khí
              Electricity, gas, steam and air conditioning supply   245   218   612   664   698
             Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
             nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
             management and remediation activities        61     55     73    138   121
              Thoát nước và xử lý nước thải
              Drainage and wastewater treatment            -      -      -      -     -
              Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
              phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
              activities; materials recovery              61     55     73    138   121
             Xây dựng - Construction                    1906   1163   1163    997   968
              Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1863   1144   1144   983   924

              Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
              Civil engineering                           35     18     18    14     28
              Hoạt động xây dựng chuyên dụng
              Specialized construction activities          8      1      1      -    16
             Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
             xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
             repair of motor vehicles and motorcycles   32457  41342  41108  43006  42206
              Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
              Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
              and motorcycles                            452    439    452    628   636
              Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
              Wholesale trade (except of motor vehicles
              and motorcycles)                          5253   4647   4699   4971   4849
              Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
              Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   26752  36256  35957  37407  36721

                                                431
   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436