Page 382 - index
P. 382

121        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                     của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation         5,0     0,3     1,1     7,7    2,5
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   -   -15,0    7,3     1,7    5,9
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
            hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
            museums and other cultural activities       -       -      -       -       -

            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   5,5   6,6   12,8   11,1   7,8

            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement and recreation
            activities                              -10,5    -6,4    -9,8     5,3   -2,0

           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -0,3   0,9   2,4   -0,2   -2,2
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -    -      -       -       -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
            và gia đình - Repair of computers and personal
            and households goods                     -0,4    -1,1     1,7    -1,2    1,0
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities         5,1     1,7     3,2     1,1    4,1





















                                                382
   377   378   379   380   381   382   383   384   385   386   387