Page 381 - index
P. 381
121 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
%
2015 2019 2020 2021 2022
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 0,3 0,8 -55,9 -13,7 15,4
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific and technical
activities 2,0 2,0 3,0 -1,4 -16,9
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities -0,4 -0,6 1,3 -0,2 1,8
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets -3,0 -11,7 -4,4 -10,8 -0,7
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities -90,4 1,5 -167,2 - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
operator and other reservation service activities -0,5 6,8 -6,9 -25,2 1,7
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 0,1 -22,6 -3,5 1,4 1,3
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 3,0 5,6 5,5 4,8 4,6
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities -18,6 -23,6 -3,2 -5,2 -2,4
Giáo dục và đào tạo - Education and training 0,7 3,4 1,2 -18,6 -1,4
Giáo dục và đào tạo - Education and training 0,7 3,4 1,2 -18,6 -1,4
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 7,7 -63,7 -49,1 -43,3 -32,8
Hoạt động y tế - Human health activities 7,7 -63,7 -49,1 -43,3 -32,8
381