Page 380 - index
P. 380

121        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                     của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
            động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   -0,7   47,9   27,5   36,1   15,5

            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities            1,7   -28,4    13,6    22,0   11,5

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   29,5   4,8   16,9    5,0    4,7
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
            hiểm xã hội) - Financial service activities (except
            insurance and pension funding)           67,7    15,3    48,0    14,2    6,7

            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
            (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
            Insurance, reinsurance and pension funding
            (except compulsory social security)      -0,3    -8,2    -8,0   -18,7   -1,5
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   1,5   -6,8   1,0   -1,1   -3,3

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     6,4     8,5    11,5     9,7    6,8

            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                    6,4     8,5    11,5     9,7    6,8

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   4,9   1,5   -10,7   -2,4   8,5
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities          22,9    16,0    11,1    28,4    3,3
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư
            vấn quản lý - Activities of head office;
            management consultancy activities           -   -182,5   -96,3   -70,6   1,3

            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                      6,6     1,6     5,9     1,0    6,8
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development         -   -12,3   -17,2    -8,2   -4,7


                                                380
   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385