Page 338 - index
P. 338

(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
           109
           109          31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity


                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số   Từ 10   Từ 50   Từ 200   Từ
                                                       Total
                                                            đến dưới  đến dưới  đến dưới  500 tỷ
                                                              50 tỷ   200 tỷ   500 tỷ   đồng
                                                              đồng   đồng   đồng   trở lên
                                                              From    From    From    From
                                                              10 to   50 to   200 to  500 bill.
                                                              under    under   under   dongs
                                                             50 bill.  200 bill.  500 bill.  and over
                                                             dongs   dongs   dongs

                         TỔNG SỐ - TOTAL              6877   1283    370     89     75

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing            87     17     10      5      4

            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   29     4      3      2      4

            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities     48     12      3      2      -

            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                     10      1      4      1      -

           Khai khoáng - Mining and quarrying           58     23      7      2      1
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7   1    3      1      1
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   51   22    4      1      -

            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities             -     -      -      -      -

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1275   289   143   34    24
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products                82     16     10      2      6
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   33    2      2      2      -

            Dệt - Manufacture of textiles               41     12      1      -      -



                                                338
   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343