Page 340 - index
P. 340

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số   Từ 10   Từ 50   Từ 200   Từ
                                                       Total   đến dưới  đến dưới  đến dưới  500 tỷ
                                                              50 tỷ   200 tỷ   500 tỷ   đồng
                                                              đồng   đồng   đồng   trở lên
                                                              From    From    From    From
                                                              10 to   50 to   200 to  500 bill.
                                                              under    under   under   dongs
                                                             50 bill.  200 bill.  500 bill.  and over
                                                             dongs   dongs   dongs

            Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5   1    1      -      -
            Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
            thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
            (except machinery and equipment)           209     25      5      -      2
            Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
            quang học - Manufacture of computer, electronic
            and optical products                         1      -      -      -      -
            Sản xuất thiết bị điện
            Manufacture of electrical equipment          1      1      -      -      -
            Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
            Manufacture of machinery and equipment n.e.c   23   2      -      -      -
            Sản xuất phương tiện vận tải khác
            Manufacture of other transport equipment     2      1      -      -      -
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Manufacture of furniture   243   70   51   13   6
            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                         12      1      1      -      1
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   23   3   -   -      -

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   47   8   2    11

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   47   8   2   11

                                                340
   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345