Page 335 - index
P. 335

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động
            khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   24   7   6      8      1

            Hoạt động dịch vụ thông tin - Information service activities   3   1   1   -   -
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   37     3      5     24      -
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                         4      -      -      1      -
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm
            xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   2   1   -   1      -
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   31   2   5   22   -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      102      6      7     25      8

            Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities   102   6   7   25   8
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   514   55   60   293   66
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities             21     13      4      4      -
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
            Activities of head office; management consultancy
            activities                                   9      3      2      4      -
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical testing
            and analysis                               341     17     28    212     53


                                                335
   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340