Page 336 - index
P. 336

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          2      -      -      1      1
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research            107     10     18     60     11
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   34   12   8   12   1
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   231   30   37    128     16
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets           38      3      3     20      6
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        2      -      -      1      1
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
            và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
            chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities        87     10     24     44      4
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities       20      1      2     16      -
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh
            quan - Services to buildings and landscape activities   45   9   3   24   4
            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities   39      7      5     23      1


                                                336
   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341