Page 334 - index
P. 334

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   608   17   43    284    135
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   484   8   31   222   119
            Vận tải đường thuỷ - Water transport         2      -      -      -      1

            Vận tải hàng không - Air transport           1      -      -      -      -
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   102   7   8   49   15
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities               19      2      4     13      -
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   416     35     66    204     46
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            253     29     44    106     30
            Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   163   6   22   98   16
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                40     10     12     10      1
            Hoạt động xuất bản - Publication             4      -      1      1      -
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình,
            ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture, video and
            television programme activities; sound recording and
            music publishing activities                  3      -      2      -      -
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      1      -      -      -      -
            Viễn thông - Telecommunication               5      2      2      1      -



                                                334
   329   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339