Page 342 - index
P. 342

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số   Từ 10   Từ 50   Từ 200   Từ
                                                       Total   đến dưới  đến dưới  đến dưới  500 tỷ
                                                              50 tỷ   200 tỷ   500 tỷ   đồng
                                                              đồng   đồng   đồng   trở lên
                                                              From    From    From    From
                                                              10 to   50 to   200 to  500 bill.
                                                              under    under   under   dongs
                                                             50 bill.  200 bill.  500 bill.  and over
                                                             dongs   dongs   dongs

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   608   106   17     1      5
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   484   92   11   -   1
            Vận tải đường thuỷ - Water transport         2      1      -      -      -

            Vận tải hàng không - Air transport           1      -      -      -      1
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   102   13   6   1   3
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities               19      -      -      -      -
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   416     41     13      6      5
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            253     24      9      6      5
            Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   163   17   4   -   -
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                40      4      2      1      -

            Hoạt động xuất bản - Publication             4      -      1      1      -
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình,
            ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture, video and
            television programme activities; sound recording and
            music publishing activities                  3      -      1      -      -
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      1      1      -      -      -
            Viễn thông - Telecommunication               5      -      -      -      -

                                                342
   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347