Page 343 - index
P. 343

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số   Từ 10   Từ 50   Từ 200   Từ
                                                       Total   đến dưới  đến dưới  đến dưới  500 tỷ
                                                              50 tỷ   200 tỷ   500 tỷ   đồng
                                                              đồng   đồng   đồng   trở lên
                                                              From    From    From    From
                                                              10 to   50 to   200 to  500 bill.
                                                              under    under   under   dongs
                                                             50 bill.  200 bill.  500 bill.  and over
                                                             dongs   dongs   dongs

            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động
            khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   24   2   -      -      -
            Hoạt động dịch vụ thông tin - Information service activities   3   1   -   -   -
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   37     1      3      -      1
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                         4      -      2      -      1
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm
            xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   2   -   -   -      -
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   31   1   1   -   -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      102     22     11     10     13
            Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities   102   22   11   10   13
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   514   37   2   1      -
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities             21      -      -      -      -
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
            Activities of head office; management consultancy activities   9   -   -   -   -
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical testing
            and analysis                               341     29      2      -      -

                                                343
   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348