Page 333 - index
P. 333

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities       4      -      -      4      -
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery              11      2      1      3      2

           Xây dựng - Construction                    1088     14     44    447    246
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   456   8   13   187   101
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                          432      3      4    161    108
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities        200      3     27     99     37
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                            2155     94    196    986    380

            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
            and motorcycles                            181      4     20     72     26
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Wholesale trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                          1458     49     98    641    288
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   516   41   78   273   66


                                                333
   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337   338