Page 341 - index
P. 341

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số   Từ 10   Từ 50   Từ 200   Từ
                                                       Total   đến dưới  đến dưới  đến dưới  500 tỷ
                                                              50 tỷ   200 tỷ   500 tỷ   đồng
                                                              đồng   đồng   đồng   trở lên
                                                              From    From    From    From
                                                              10 to   50 to   200 to  500 bill.
                                                              under    under   under   dongs
                                                             50 bill.  200 bill.  500 bill.  and over
                                                             dongs   dongs   dongs
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
           nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities        18      1      4      1      -
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply           3      -      2      1      -
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities       4      -      -      -      -
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery              11      1      2      -      -
           Xây dựng - Construction                    1088    252     62     17      6
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   456   119   21   5   2
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng - Civil engineering   432   106   37   10   3
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities        200     27      4      2      1
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                            2155    412     78      7      2
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
            and motorcycles                            181     45     14      -      -
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Wholesale trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                          1458    315     58      7      2
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   516   52   6   -   -

                                                341
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346