Page 331 - index
P. 331

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs
           Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
           (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm
           từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
           Manufacture of wood and products of wood
           and cork (except furniture); manufacture of articles
           of straw and plaiting materials             164      4     16     53     25
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products      29      1      3      6      2
           In và sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   41     5      5     23      3
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   -   -   -     -      -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   41   -     2     15      6
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
           and botanical products                        4      -      -      -
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   51     2      5     17      9
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   161   2   5   34    34
           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5   -     -      -      3
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
           thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
           (except machinery and equipment)            209      7     17    115     38


                                                331
   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336