Page 332 - index
P. 332

109        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs
            Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
            quang học - Manufacture of computer, electronic
            and optical products                         1      -      -      -      1
            Sản xuất thiết bị điện
            Manufacture of electrical equipment          1      -      -      -      -
            Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
            Manufacture of machinery and equipment n.e.c   23   1      3     13      4
            Sản xuất phương tiện vận tải khác
            Manufacture of other transport equipment     2      -      -      1      -
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Manufacture of furniture   243   4   9   55   35
            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                         12      -      2      6      1
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   23   -   1   15     4
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   3   4   17     6
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   3   4   17    6
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
           nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities        18      2      1      7      2
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply           3      -      -      -      -


                                                332
   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337