Page 330 - index
P. 330

109       Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
                     phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                     Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                       Total   Dưới    Từ 0,5  Từ 1 đến Từ 5 đến
                                                              0,5 tỷ  đến dưới  dưới 5   dưới 10
                                                              đồng   1 tỷ   tỷ đồng  tỷ đồng
                                                             Under   đồng   From    From
                                                             0.5 bill.  From 0.5   1 to   5 to
                                                             dongs  to under  under    under
                                                                     1 bill.   5 bill.   10 bill.
                                                                    dongs   dongs   dongs


                         TỔNG SỐ - TOTAL              6877    364    605   2961   1130
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing            87      6      4     31     10
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   29     2      2     11      1
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities     48      4      2     16      9
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                     10      -      -      4      -
           Khai khoáng - Mining and quarrying           58      2      1     15      7
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7                      1
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   51   2     1     15      6
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities             -     -      -      -      -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1275   48   100   438   199
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products                82      7      7     21     13
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   33    8     10      9      -
            Dệt - Manufacture of textiles               41      2      4     15      7
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   102   5   10   37   13

            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   7     -      1      3      1



                                                330
   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335