Page 329 - index
P. 329

108       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô vốn
                      và theo loại hình doanh nghiệp
                      (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022 by size of capital and by types of enterprise


                                                       Tổng                    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                        số
                                                                Dưới
                                                                                       Từ 5 đến
                                                                                               Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500 tỷ
                                                                        Từ 0,5
                                                       Total   0,5 tỷ đồng  đến dưới   Từ 1 đến   dưới 10 tỷ  dưới 50 tỷ  dưới 200  dưới 500 tỷ  đồng trở lên
                                                                                dưới 5
                                                              Under 0.5  1 tỷ đồng   tỷ đồng   đồng - From  đồng - From   tỷ đồng   đồng - From    From
                                                              bill. dongs  From 0.5   From    5 to under   10 to under   From 50 to  200 to under   500 bill.
                                                                      to under 1  1 to under    10 bill.   50 bill.   under 200   500 bill.   dongs and
                                                                       bill. dongs  5 bill. dongs   dongs   dongs   bill. dongs   dongs   over
                                                                                  Cơ cấu - Structure (%)
                         TỔNG SỐ - TOTAL              100,0      5,3     8,8    43,0     16,4    18,7     5,4      1,3     1,1
            Doanh nghiệp Nhà nƣớc - State owned enterprise   100,0   -    -     18,2       -      9,1    45,5     13,6    13,6
             DN 100% vốn Nhà nước - 100% State capital   100,0     -      -     10,0       -     10,0    60,0       -     20,0
        329
             DN hơn 50% vốn Nhà nước - Over 50% State capital   100,0   -   -   25,1       -      8,3    33,3     25,0     8,3
            DN ngoài Nhà nƣớc - Non-state enterprise   100,0     5,3     8,9    43,3     16,6    18,7     5,1      1,2     0,9
             Tư nhân - Private                        100,0     11,0    16,6    49,6     11,4    10,1     1,3       -        -
             Công ty hợp danh - Collective name       100,0     12,5    18,8    56,1      6,3     6,3      -        -        -
             Công ty TNHH - Limited Co.               100,0      4,9     8,5    44,7     17,8    18,7     4,1      0,9     0,4
             Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
             Joint stock Co. having capital of State   100,0       -      -        -       -     20,0    40,0     10,0    30,0
             Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
             Joint stock Co. without capital of State   100,0    4,3     4,3    19,9      8,3    28,7    20,2      6,2     8,1
            Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
            Foreign investment enterprise             100,0      1,9      -     16,9      3,8    20,8    28,3     11,3    17,0
             DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   100,0   2,0   -    18,5      4,1    20,4    26,5     12,2    16,3
             DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   100,0   -     -        -       -     25,0    50,0       -     25,0
   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334