Page 309 - index
P. 309

103       (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                     doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities   14     14      35     37      72
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   21   104    132    125     265
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   21   104   132    125     265
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities      28     243    291    296     389
            Hoạt động y tế - Human health activities    28     243    291    296     389
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation          398     720    730    775     869
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   -       -      -      2       1
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
            hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
            museums and other cultural activities        -       -      -       -      -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   387   369   351   322   404
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement
            and recreation activities                   11     351    379    451     464
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   36   26   59   50      76
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -     -      -       -      -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
            Repair of computers and personal
            and households goods                        36      7      31     29      47
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities            -     19      28     21      29










                                                309
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314