Page 308 - index
P. 308

103       (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                     doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   397   729   720   829   1116
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities              4     15       3      5       8
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                       -       -      -      1      21
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                       272     514    514    617     767
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          -     10       -       -      1
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research            113     182    192    193     298
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   8   8   11   13   21
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   182   298   402   388     542
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets           26     39      40     53      46
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        -      2       1       -      -
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
            tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities        27     85      41     18     163
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities       19     31      39     46      64
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   96   127   246   234    197


                                                308
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313