Page 307 - index
P. 307

103       (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                     doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   543    1519   1264   1159    1921
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            134    1068    759    763    1317
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities       409     451    505    396     604
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                62     146    102    120     380
            Hoạt động xuất bản - Publication             -      1       8     29     200
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
            hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
            video and television programme activities; sound
            recording and music publishing activities   36     33       1      1      78
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      -       -     32     30      28
            Viễn thông - Telecommunication               1      5       1      1       1
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
            hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
            Computer programming, consultancy
            and related activities                      25     48      45     44      25
            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities               -     59      15     15      48
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   49    105    147    123     189
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
            hiểm xã hội) - Financial service activities (except
            insurance and pension funding)              21     56      50     51     151
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
            đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   8   10   3   1       1
            Hoạt động tài chính khác
            Other financial activities                  20     39      94     71      37
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      281    1473   1309   2135    3242
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                     281    1473   1309   2135    3242


                                                307
   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312