Page 304 - index
P. 304
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
103
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 105398 121640 136750 151456 192565
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1127 1720 2031 2104 2632
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 170 543 805 899 1670
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 753 721 729 687 601
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 204 456 497 518 361
Khai khoáng - Mining and quarrying 508 563 466 487 407
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 303 299 137 225 168
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 205 264 329 262 239
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 35045 46649 54908 64373 77279
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 7769 8811 7771 10402 15580
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 695 198 340 474 621
Dệt - Manufacture of textiles 290 356 657 623 364
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 1328 3284 3241 3866 5304
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 267 302 147 241 286
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
products of wood and cork (except furniture);
manufacture of articles of straw and plaiting materials 5015 9032 10356 11556 16173
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 393 589 669 917 650
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 139 216 182 214 223
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products - - - - -
304