Page 306 - index
P. 306

103       (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                     doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities       196     395    420    462     524
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply         100     245    268    268     315
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities       -      2       4      5       5
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery              96     148    148    189     204
           Xây dựng - Construction                    8263    9467   13243   12202   14322
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1719   2586   3401   3292   4525
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                         5632    5837   8438   7623    8883
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities        912    1044   1404   1287     914
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
           trade; repair of motor vehicles and motorcycles   51779   48018   49395   52202   64699
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
            vehicles and motorcycles                  5364    4439   4186   4251    5526
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                         37247   39580   40563   41826   50541
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
            motorcycles)                              9168    3999   4646   6125    8632
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   3182   8477   9929   10350   18426
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   2130   2964   3774   4068   4171
            Vận tải đường thuỷ - Water transport        11     23      22     22      35
            Vận tải hàng không - Air transport           -    3494   4049   3557   11732
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   1034   1971   2066   2681   2459
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities                7     25      18     22      29

                                                306
   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311