Page 305 - index
P. 305
103 (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 366 418 1845 2211 3297
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products 2059 2200 2066 2338 2405
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 265 358 292 433 474
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 5176 5865 3524 3018 3288
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 53 27 11 137 13
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment) 1059 5740 7325 6260 7805
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học - Manufacture of computer, electronic
and optical products 12 4 - 6 7
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 20 8 6 20 26
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 58 124 123 105 48
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 24 1 - - 19
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 9733 9011 16312 21473 20594
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 321 75 16 15 45
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 3 30 25 64 57
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 3301 988 1202 3276 5287
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 3301 988 1202 3276 5287
305