Page 295 - index
P. 295

Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn
           100
                    của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                    hàng năm phân theo ngành kinh tế
                    Value of fixed asset and long term investment of acting
                    enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                     2015    2019    2020   2021    2022


                       TỔNG SỐ - TOTAL              36218   70724   82898   111816  101035
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing         3251    6270    7098   8246    8729
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   2251   5665   6005   7268   7830
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities   443     390     802    660     582
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                   557     215     291    318     317
           Khai khoáng - Mining and quarrying        4511    1311    1170   1221    1219
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   4272   1054   929   917   887
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   239   257   241   304    332
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities           -       -       -       -      -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   10483   16112   19444   21534   23387
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products             3174    2854    2829   2801    3466
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   184   278   481    518     574
            Dệt - Manufacture of textiles              54      43     84      96      95
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   854   1065   1743   2003   2368
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   26   46     41      37      32
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
            products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting materials   919   1908   2375   2472   3229
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products   146     153     207    206     239
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   60   100    79      81      82
            Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
            Manufacture of coke and refined petroleum products   1   -   -      -      -

                                                295
   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300