Page 290 - index
P. 290

97     (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
                  doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Annual average capital of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   955   1357   1656   2274   2112
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities              3      7       5      7      11
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                       4      2       4      6      12
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                       757     879    906   1751    1445
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          -     219    213      8       8
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research            169     229    499    468     589
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   22   21   29   34   47
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   342   870   1044   1416   2278
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets           50     143    273    573     727
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        2      6      11     10       8
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
            tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities        31     274    176    168     786
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities       19     29      38     41      55
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   188   316   382   459   525

                                                290
   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295