Page 296 - index
P. 296

100       (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài
                     hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
                     enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products   120   176   636   541   506

            Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
            Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
            and botanical products                     541     819    869   1267    1365

            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products   78   215     67    123     173
            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral products   1322   3425   2067   2360   2275
            Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   28   15   13    18      12

            Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
            thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
            (except machinery and equipment)           372     405   1953   1838     857

            Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
            quang học - Manufacture of computer, electronic
            and optical products                         2      1       1      1       1
            Sản xuất thiết bị điện
            Manufacture of electrical equipment          -      1       -      1       -
            Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
            Manufacture of machinery and equipment n.e.c   49   317   337    303      19
            Sản xuất phương tiện vận tải khác
            Manufacture of other transport equipment     1      2       -       -      2
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế  - Manufacture of furniture   2457   4179   5587   6811   7782
            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                         92     83      55      2     276
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   3   27   20   55     34
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   3971   13099   15870   23918   23548

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   3971   13099   15870   23918   23548


                                                296
   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301