Page 299 - index
P. 299

100       (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài
                     hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                     31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
                     enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   100   259   290   600   299
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities              1      2       -      1       2
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                       3       -      -       -      -
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                        80     154    179    495     181
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          -     69       6       -      -
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research             12     29      98     98     110
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   4   5   7   6    6
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   214   423   406   832    1364
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets            2     47      32    413     390
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        -      2       2      3       2
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
            tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities        10     63      18     19     577
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities        4      6       6      7       8
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   160   229   268   314   308


                                                299
   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304