Page 300 - index
P. 300
100 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài
hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 38 76 80 76 79
Giáo dục và đào tạo - Education and training 8 65 90 97 458
Giáo dục và đào tạo - Education and training 8 65 90 97 458
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 53 1288 1260 1228 1214
Hoạt động y tế - Human health activities 53 1288 1260 1228 1214
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 84 516 437 235 213
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - - - 1
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
museums and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 32 128 4 4 5
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 52 388 433 231 207
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 3 13 34 55 81
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal
and households goods 3 1 3 3 4
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities - 12 31 52 77
300