Page 298 - index
P. 298
100 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài
hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 917 4594 7334 19717 5975
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 410 2912 4004 18382 5356
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 507 1682 3330 1335 619
Thông tin và truyền thông
Information and communication 4 157 129 164 264
Hoạt động xuất bản - Publication - 32 83 129 170
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities 4 22 - - 59
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 21 17 15
Viễn thông - Telecommunication - 1 1 - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - 4 21 17 17
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - 98 3 1 3
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 745 112 348 94 340
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 738 90 333 79 326
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
pension funding (except compulsory social security) 3 6 2 1 2
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 4 16 13 14 12
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2645 5924 7011 7269 9423
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2645 5924 7011 7269 9423
298