Page 297 - index
P. 297
100 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài
hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1557 894 801 680 638
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 350 452 468 462 478
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - 2 1 1
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 1207 442 331 217 159
Xây dựng - Construction 2744 5443 5009 5246 5698
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 441 1097 1298 1283 2357
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 1898 2594 2829 2933 2625
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 405 1752 882 1030 716
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 2225 4128 3317 6012 5130
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles 181 338 331 361 394
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 1758 3077 2505 5108 4383
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác)- Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 286 713 481 543 353
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2703 10116 12850 14668 13055
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 2116 2271 2201 2535 2722
Vận tải đường thuỷ - Water transport 13 8 17 16 16
Vận tải hàng không - Air transport - 4706 7335 8930 7565
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 570 3130 3295 3185 2747
Bưu chính và chuyển phát - Postal and courier activities 4 1 2 2 5
297