Page 291 - index
P. 291
97 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 52 102 164 165 177
Giáo dục và đào tạo - Education and training 13 153 183 211 696
Giáo dục và đào tạo - Education and training 13 153 183 211 696
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 62 1374 1385 1394 1387
Hoạt động y tế - Human health activities 62 1374 1385 1394 1387
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 208 1117 1316 1049 677
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 1 2 4 4
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
museums and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 123 167 171 168 166
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 85 949 1143 877 507
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 12 105 132 149 181
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal
and households goods 12 10 24 22 27
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities - 95 108 127 154
291