Page 287 - index
P. 287

97     (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
                  doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Annual average capital of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products   319   596   1728   1763   1869
            Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
            Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
            and botanical products                    1473    2302   2410   2923    3238
            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products   279   359   256    369     573
            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral products   3770   7504   4805   5022   5510
            Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   89   147   122   150   122
            Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
            thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
            (except machinery and equipment)          1040    1696   4935   5677    5532
            Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
            quang học - Manufacture of computer, electronic and
            optical products                            21      9       4      7       7
            Sản xuất thiết bị điện
            Manufacture of electrical equipment         17     14       3     44      10
            Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
            Manufacture of machinery and equipment n.e.c   178   405   430   428      96
            Sản xuất phương tiện vận tải khác
            Manufacture of other transport equipment    17      8       -       -     40
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
            Manufacture of furniture                  9306    9940   14568   16417   19510

            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                        248     222    156     53     863
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   11   228   264   458   127
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   5432   12844   16118   25219   26419
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   5432   12844   16118   25219   26419

                                                287
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292