Page 288 - index
P. 288
97 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1504 1106 1053 969 903
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 757 514 556 568 593
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - 2 11 2 11
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 747 590 486 399 299
Xây dựng - Construction 11181 18914 20959 21468 24400
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 3234 4442 5442 5616 9612
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 6848 9751 11287 11877 12338
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 1099 4721 4230 3975 2450
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 16619 21781 19075 24912 25958
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles 1164 2064 1866 2072 2616
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 11070 17282 15034 20509 20602
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 4385 2435 2175 2331 2740
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 4275 13632 18806 29540 29672
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 3065 3956 4119 5163 6957
Vận tải đường thuỷ - Water transport 19 17 26 37 45
Vận tải hàng không - Air transport - 5.527 10420 20162 18008
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 1182 4121 4227 4161 4628
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities 9 11 14 17 34
288