Page 289 - index
P. 289
97 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1217 6992 10920 20440 9308
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 548 4377 5465 18427 8154
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 669 2615 5455 2013 1154
Thông tin và truyền thông
Information and communication 24 371 249 244 522
Hoạt động xuất bản - Publication - 29 75 154 332
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities 19 29 1 1 99
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 28 23 21
Viễn thông - Telecommunication 1 7 44 3 3
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 3 45 85 54 55
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 1 261 16 9 12
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1105 275 925 379 1026
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 1093 226 738 182 876
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
pension funding (except compulsory social security) 4 10 2 2 2
Hoạt động tài chính khác - Other financial activities 8 39 185 195 148
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4053 11037 14534 18173 23557
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4053 11037 14534 18173 23557
289