Page 286 - index
P. 286
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
97
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting enterprises
by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 83902 139319 165337 211864 224725
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 3487 7018 8191 9321 11658
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 2118 5618 6328 7388 9779
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 737 888 1277 1259 1215
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 632 512 586 674 664
Khai khoáng - Mining and quarrying 6388 2800 2526 2609 2610
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 5749 1738 1321 1247 1309
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 639 1062 1205 1362 1301
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 27025 37573 46265 52097 61361
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 5343 5189 5375 5799 7574
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 320 366 707 859 1024
Dệt - Manufacture of textiles 173 229 323 334 385
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel 1241 1959 3213 3366 4555
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 145 169 153 137 126
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
products of wood and cork (except furniture);
manufacture of articles of straw and plaiting materials 2453 5509 6045 7480 9316
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 435 475 552 573 637
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 144 247 216 238 247
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products 3 - - - -
286