Page 228 - index
P. 228
(Tiếp theo) Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài năm 2023
81
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Foreign direct investment projects licensed in 2023
by kinds of economic activity
Số dự án Tổng vốn đăng ký
được (Triệu đô la Mỹ)
cấp phép Registered
Number of capital
projects (Mill. USD)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,
quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
Public administration and defence; compulsory security - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1 0,08
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation - -
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities - -
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of households
for own use - -
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - -
228