Page 230 - index
P. 230
Giá trị sản phẩm xây dựng theo giá hiện hành
83
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Construction output value at current prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 23525197 25755194 28709720 33169600 39696488
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 11890459 13266566 14463369 16901802 18495226
Huyện An Lão - An Lao district 190262 197837 221453 244070 279123
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 2371559 2573203 2963223 3401113 4681297
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 704886 750656 855158 963018 1458578
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 874119 940538 1082113 1228467 1846731
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 117766 122691 137337 153867 169314
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 935073 999548 1145687 1304736 1740803
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1785511 1915800 2197954 2519202 3020042
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 2920939 3122342 3497212 4022392 4875749
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 1376355 1482319 1694267 1919288 2576190
Huyện Vân Canh - Van Canh district 358268 383694 451947 511645 553435
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 50,5 51,5 50,4 51,0 46,6
Huyện An Lão - An Lao district 0,8 0,8 0,8 0,7 0,7
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 10,1 10,0 10,3 10,3 11,8
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 3,0 2,9 3,0 2,9 3,7
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 3,7 3,6 3,7 3,7 4,6
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 0,5 0,5 0,5 0,5 0,4
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 4,0 3,9 4,0 3,9 4,4
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 7,6 7,4 7,6 7,6 7,6
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 12,4 12,1 12,2 12,1 12,3
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 5,9 5,8 5,9 5,8 6,5
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1,5 1,5 1,6 1,5 1,4
230