Page 232 - index
P. 232

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
           85
                 Self-built houses completed in year of households


                                                                                   Sơ bộ
                                               2019      2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023

                                                                  2
                                                                M
           TỔNG SỐ - TOTAL                   2724968   2746276   2752060   2851729   3001136

           Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
           Under-4-storey separated house    2692012   2746276   2752060   2851729   3001136

            Nhà kiên cố - Permanent          1116982   1103846   1107094   1142152   1225212
            Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   1551680   1634064   1640497   1705125   1771512
                         (*)
                                        (*)
            Nhà thiếu kiên cố  - Less-permanent    18550   4812   4469     4452     4412
                              (**)
                     (**)
            Nhà đơn sơ  - Simple               4800      3554        -        -        -
           Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
           Over-4-storey separated house       32956        -        -        -        -
           Nhà biệt thự - Villa                    -        -        -        -        -


                                                        Cơ cấu - Structure (%)

           TỔNG SỐ - TOTAL                     100,0    100,0    100,0    100,0     100,0

           Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
           Under-4-storey separated house       98,8    100,0    100,0    100,0     100,0
            Nhà kiên cố - Permanent             41,0     40,2     40,2     40,0     40,8

            Nhà bán kiên cố - Semi-permanent    56,9     59,5     59,6     59,8     59,0
                                        (*)
                         (*)
            Nhà thiếu kiên cố  - Less-permanent    0,7    0,2      0,2      0,2      0,2
                     (**)
                              (**)
            Nhà đơn sơ  - Simple                 0,2      0,1        -        -        -
           Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
           Over-4-storey separated house         1,2        -        -        -        -
           Nhà biệt thự - Villa                    -        -        -        -        -

           (*)  Từ năm 2010-2020 là Nhà khung gỗ lâu bền
           (*)  From 2010-2020 is less-permanent
           (**)  Từ năm 2010-2020 là Nhà khác
             From 2010-2020 is other
           (*)

                                                232
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237