Page 231 - index
P. 231

Giá trị sản phẩm xây dựng theo giá so sánh 2010
           84
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Construction output value at constant 2010 prices by district

                                                                       Triệu đồng - Mill.dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021     2022      Prel.
                                                                                   2023

                 TỔNG SỐ - TOTAL           15729437  17140691  17799226  19045861  22900303
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   7950209  8829213  8952931  9612005  10663344
           Huyện An Lão - An Lao district    127213   131665   137327   142446    161308
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   1585674  1712527  1837542  1970045  2689407
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   471302   499580   530054   560126   845681
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district    584454   625951   671019   716899  1070914
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   78740   81654   85165   88537   97684
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   625209   665223   710458   754770  1006754

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   1193830  1275010  1362986  1457600  1744708
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town    1953000  2077992  2188126  2337664  2809548
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   920260   986518  1050642  1114397  1488139
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   239546   255358   272976   291372   322816

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

                 TỔNG SỐ - TOTAL              108,21   108,97   103,84   107,00   120,24
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   109,60   111,06   101,40   107,36   110,94
           Huyện An Lão - An Lao district     104,00   103,50   104,30   103,73   113,24
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   107,20   108,00   107,30   107,21   136,52
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   105,30   106,00   106,10   105,67   150,98
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district     107,00   107,10   107,20   106,84   149,38
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   104,30   103,70   104,30   103,96   110,33
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   106,60   106,40   106,80   106,24   133,39
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   107,00   106,80   106,90   106,94   119,70
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      107,40   106,40   105,30   106,83   120,19
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   106,60   107,20   106,50   106,07   133,54
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   105,30   106,60   106,90   106,74   110,79


                                                231
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236