Page 233 - index
P. 233
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
86
phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house
2
2
Nghìn m - Thous. m
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2730,3 2876,5 2896,7 3083,1 3241,5
Nhà ở chung cƣ - Apartment 5,4 110,6 79,8 191,5 199,5
(*)
(*)
Dưới 5 tầng - Under 5 floors - - - - -
(**)
(**)
Từ 6-8 tầng - 6-8 floors 3,8 - - - -
Từ 9-15 tầng (***) - 9-15 floors (***) 14,1 39,3 41,2
Từ 16-20 tầng (***) -16-20 floors (***) 1,6 110,6 21,1 22,1 23,4
Từ 21-25 tầng (***) - 21-25 floors (***) - 50,3 52,2
Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above - - 44,6 79,8 82,7
Nhà ở riêng lẻ - Private house 2724,9 2765,9 2816,9 2891,6 3042,0
Dưới 4 tầng - Under 4 floors 2692,0 2758,1 2810,0 2879,2 3029,0
Từ 4 tầng trở lên - 4 floors and above 32,9 2,1 6,1 6,3 6,6
Nhà biệt thự - Villa - 5,7 0,8 6,1 6,4
(*)
Từ năm 2010-2020 là nhà ở chung cư dưới 4 tầng - From 2010-2020 are under 4 floors
(**) Từ năm 2010-2020 là nhà ở chung cư từ 4-8 tầng - From 2010-2020 are 4-8 floors
(***) Từ năm 2010-2020 là nhà ở chung cư từ 9-25 tầng - From 2010-2020 are 9-25 floors
233