Page 696 - index
P. 696

Số ngƣời nhiễm và chết do HIV/AIDS phân theo giới tính
           299
                     Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths
                     by sex

                                                                            Người - Person

                                                    Tổng           Chia ra - Of which
                                                     số
                                                    Total        Nam           Nữ
                                                                Male          Female
           Số ngƣời nhiễm HIV/AIDS
           Number of cases infected HIV/AIDS
             Số người nhiễm HIV/AID phát hiện mới
             trong năm 2023
             New case infected with HIV/AIDS in 2023   120        107            13

             Số người nhiễm HIV còn sống
             tại thời điểm 31/12/2023
             HIV infected people alive as of 31/12/2023   802     601           201
             Số bệnh nhân AIDS còn sống
             tại thời điểm 31/12/2023
             AIDS patients alive  as of 31/12/2023   214          137            77

             Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện
             tại thời điểm 31/12/2023.trên 100.000 dân
             Number of people infected with HIV detected
             as of 31/12/2023 per 100,000 inhabitants   53,24   80,24          26,50


           Số ngƣời chết do HIV/AIDS
           Number of HIV/AIDS death people

             Số người chết do HIV/AIDS năm 2023
             Number of HIV/AIDS death people in 2023   33          29             4

             Số người chết do HIV/AIDS lũy kế
             tính đến 31/12/2023
             Number of HIV/AIDS death people
             accumulation as of 31/12/2023           565          447           118

             Số người chết do HIV/AIDS trong năm 2023
             trên 100.000 dân
             Number of HIV/AIDS  death people in 2023
             per 100,000 inhabitants                2,19         3,87           0,53






                                                696
   691   692   693   694   695   696   697   698   699   700   701