Page 663 - index
P. 663

Biểu                                                                  Trang
            Table                                                                 Page
            309  Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng
                 phân theo mặt hàng
                 Average monthly expenditure of some main goods per capita by items    707

            310  Tỷ lệ hộ có đồ dùng lâu bền phân theo thành thị, nông thôn,
                 và theo loại đồ dùng
                 Percentage of households having durable goods by residence
                 and by types of goods                                             708

            311  Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt, sử dụng nước và hố xí hợp vệ sinh
                 phân theo thành thị, nông thôn
                 Rate of households using electricity, hygienic water and toilet by residence   709

            312  Trật tự, an toàn xã hội
                 Social order and safety                                           710
            313  Hoạt động tư pháp
                 Justice                                                           711

            314  Thiệt hại do thiên tai
                 Natural disaster damage                                           712

            315  Số lượng hộ dân cư đạt chuẩn văn hóa
                 Number of households getting cultural standard                    713

            316  Tỷ lệ hộ dân cư đạt chuẩn văn hóa
                 Percentage of households getting cultural standard                714

            317  Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
                 Some environmental indicators                                     715




















                                                663
   658   659   660   661   662   663   664   665   666   667   668