Page 662 - index
P. 662

Biểu                                                                  Trang
            Table                                                                 Page
            298  Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng phân theo giới tính
                 và phân theo loại suy dinh dưỡng
                 Rate of under-five-year malnutrition by sex and by kind of malnutrition   695

            299  Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS phân theo giới tính
                 Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths by sex      696
            300  Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2023
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2023 by district   697

            301  Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sỹ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Rate of communes having doctor by district                        698
            302  Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                 phân theo huyện/thị xã/ thành phố
                 Rate of communes having midwife by district                       699
            303  Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Rate of communes/wards meeting national health standard by district   699

            304  Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
                 Number of sport medals gained in international competitions       700
            305  Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư

                 Some indicators on living standards                               701
            306  Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
                 phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và theo nhóm thu nhập
                 Monthly average income per capita at current prices by residence, income
                 source and by income quintiles                                    702

            307  Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn lương
                 phân theo ngành kinh tế
                 Average income of employeed workers by kinds of economic activity   703
            308  Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn lương
                 trong khu vực Nhà nước phân theo ngành kinh tế
                 Average income of employeed workers in State sector
                 by kinds of economic activity                                     705



                                                662
   657   658   659   660   661   662   663   664   665   666   667