Page 646 - index
P. 646

275       Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên
                     và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học
                     phân theo loại hình và theo cấp học
                     Average number of pupils per teacher and average number
                     of pupils per class by types of ownership and by grade

                                                                            Học sinh - Pupil

                                                             Năm học - School year
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019-  2020-   2021-  2022-   Prel.
                                                       2020   2021   2022   2023   2023-
                                                                                   2024

           Số học sinh bình quân một giáo viên
           Average number of pupils per teacher        18,7   20,4    19,5   20,5   21,0
            Tiểu học - Primary school                  18,6   19,6    19,7   20,1   20,3
               Công lập - Public                       18,6   19,6    19,7   20,1   20,3
               Ngoài công lập - Non-public             19,1   19,6    19,2   21,6   24,5

            Trung học cơ sở - Lower secondary school   18,4   20,3    18,4   19,8   20,6
               Công lập - Public                       18,4   20,3    18,4   19,8   20,6
               Ngoài công lập - Non-public             12,4   17,5    26,8   28,8   43,0
            Trung học phổ thông - Upper secondary school   19,6   22,6   20,9   22,7   23,4
               Công lập - Public                       19,7   22,6    21,0   22,9   23,4
               Ngoài công lập - Non-public             17,3   20,8    17,4   18,2   23,6

           Số học sinh bình quân một lớp học
           Average number of pupils per class          32,6   33,0    33,4   33,4   33,5
            Tiểu học - Primary school                  28,8   28,7    29,9   29,8   29,5
               Công lập - Public                       28,8   28,8    29,9   29,8   29,5
               Ngoài công lập - Non-public             20,8   22,8    23,4   24,5   24,5

            Trung học cơ sở - Lower secondary school   35,4   35,9    35,3   35,5   36,6
               Công lập - Public                       35,5   36,0    35,3   35,5   36,6
               Ngoài công lập - Non-public             19,4   20,0    19,1   24,0   24,6

            Trung học phổ thông - Upper secondary school   39,3   40,9   40,9   41,0   40,2
               Công lập - Public                       39,4   41,0    41,1   41,1   40,4
               Ngoài công lập - Non-public             33,9   36,8    34,2   35,3   33,1



                                                646
   641   642   643   644   645   646   647   648   649   650   651